Thuộc ngay 5 dạng so sánh trong tiếng Anh này để không còn mất điểm oan!

04/05/2021 Đăng bởi: cầu Công ty cổ phần CCGroup toàn
Thuộc ngay 5 dạng so sánh trong tiếng Anh này để không còn mất điểm oan!

So sánh trong tiếng Anh là một nội dung ngữ pháp không khó. Tuy nhiên học sinh thường nhầm lần cách dùng của các dạng so sánh với nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết 5 dạng so sánh trong tiếng Anh: cấu trúc, cách dùng và các lưu ý quan trọng để không bao giờ nhầm lẫn khi làm trắc nghiệm. Cùng đọc ngay nhé!

Ăn chắc 8 điểm tiếng Anh khi nhớ được 5 cấu trúc câu điều kiện dưới đây

Tóm tắt nhanh ngữ pháp tiếng anh theo chuyên đề: Mệnh đề quan hệ

Phân biệt 4 cấu trúc ngữ pháp tiếng anh: CAN, COULD, BE ALBLE TO, CAPABLE OF

so sánh trong tiếng anh

1, Cách so sánh trong tiếng anh: So sánh bằng (Comparison of equality)

Có 3 dạng so sánh CHÍNH trong tiếng Anh, bao gồm

+ So sánh bằng (Comparisons of equality). Ví dụ: The hedgehog is as big as the chicken (Chú nhím to bằng chú gà con)

+ So sánh hơn (Comparatives). Ví dụ: The eagle is bigger than the hedgehog (Con đại bàng to hơn con nhím).

Trong so sánh hơn sẽ có cả so sánh kém (Comparatives with “less”)

+ So sánh hơn nhất (Superlatives). Ví dụ: The blue whale is the biggest animal in the world (Cá voi xanh là loài vật to nhất trên thế giới).

Trong so sánh hơn nhất sẽ có cả so sánh kém nhất (Superlatives with "least")

So sánh bằng (Comparisons of equality)

Cấu trúc 1: as + Tính từ + as + tân ngữ/ mệnh đề

Với tân ngữ: He is as tall as his father now (Anh ấy giờ đây đã cao bằng bố mình)

Với mệnh đề: The city as crowded as it was before (Thành phố này vẫn đông đúc như ngày trước)

Cấu trúc 2: as + Tính từ + danh từ + as

Ví dụ: The boy collects as many stamps as his brother (Cậu bé sưu tầm nhiều tem bằng anh trai mình)

Cấu trúc 3: as + Trạng từ + as

Ví dụ: She doesn’t play football as well as her sister (Cô ấy không chơi đá bóng tốt bằng chị gái cô ấy)

20 bài tập đọc hiểu tiếng anh có đáp án và giải thích chi tiết

2, Cách so sánh trong tiếng anh: so sánh hơn (Comparatives)

2.1, Tính từ và trạng từ ngắn

+ Với tính từ và trạng từ ngắn (những tính từ và trạng từ có một âm tiết): ta thêm đuôi –er vào sau tính từ hoặc trạng từ đó

Tính từ + –er + than: They are younger than their classmates (Họ trẻ hơn bạn cùng lớp)

Tính từ + –er + danh từ + than: The actress has a busier schedule this year than she did last year (Nữ diễn viên năm nay có lịch trình bận rộn hơn năm ngoái)

Trạng từ + –er + than: She can jump higher than her rival (Cô ấy có thể nhảy cao hơn đối thủ)

so sánh trong tiếng anh

+ Với một số tính từ có hai âm tiết, tận cùng bằng –er, –ow, –y, –le, –et được xem như tính từ ngắn

Narrow (hẹp) -> narrower

Simple (đơn giản) -> simpler (với các tính từ kết thúc bằng –e ta thêm r)

Quiet (yên tĩnh) -> quieter

Clever (thông minh) -> cleverer

Hasty (vội vã): hastier (với các tính từ kết thúc bằng y, ta đổi y thành i và thêm –er)

+Với những tính từ hay trạng từ một âm tiết có nguyên âm ngắn, ta sẽ nhân đôi phụ âm cuối rồi mới thêm –er

Fat (béo) -> fatter

Sad (buồn) -> sadder

Big (to) -> bigger

Wet (ướt) -> wetter

2.2, Tính từ và trạng từ dài

Với tính từ và trạng từ dài, ta thêm cụm từ more… than vào trong câu

  • More + tính từ + than: Leah is more optimistic than her friends (Leah lạc quan hơn các bạn của mình)
  • More + tính từ + danh từ + than: The billionaire owns more mansions than his parents (Nhà tỷ phú sở hữu nhiều biệt thự hơn bố mẹ ông ta)
  • More + trạng từ + than: Nate drives more calmly than his uncle (Nate lái xe điềm tĩnh hơn chú anh ta)

Chú ý: Khi diễn đạt câu mang nghĩa phủ định, chúng ta sử dụng cấu trúc câu so sánh bằng, thay vì so sánh hơn

Cụ thể, với câu: Betty is more careful than her colleague (Betty cẩn thận hơn đồng nghiệp của cô ấy)

Ta dùng: Betty’s colleague is not as careful as her

Thay vì: Betty’s colleague is not more careful than her

so sánh trong tiếng anh

Khi diễn đạt câu mang nghĩa phủ định, chúng ta sử dụng cấu trúc câu so sánh bằng, thay vì so sánh hơn

3, Cách so sánh trong tiếng anh: so sánh kém (Comparatives with "less")

So sánh kém (Comparatives with “less”)

  • less + tính từ + than: He seems less excited about the concert than her (Anh ấy có vẻ không hào hứng bằng cô ấy)
  • less + trạng từ + than: The test went less smoothly than she hoped (Bài kiểm tra diễn ra không được suôn sẻ như cô ấy mong đợi)

Chú ý: Trong so sánh hơn, ta có thể nhấn mạnh bằng cách thêm các từ:

Much (nhiều), far (nhiều), slightly (không đáng kể), even (thậm chí), a bit (một chút), significantly (đáng kể)

so sánh trong tiếng anh

4, Cách so sánh trong tiếng anh: So sánh hơn nhất (Superlatives)

  • Với tính từ và trạng từ ngắn: The + tính từ/ trạng từ + –est + danh từ:

Ví dụ: The saddest movie that I’ve seen is “A Star is born” (Bộ phim buồn nhất mà tôi từng xem là “Vì sao vụt sáng”)

My grandmother worked the hardest among her sisters (Bà tôi đã làm việc chăm chỉ nhất trong số các chị em của bà)

  • Với tính từ và trạng từ dài: The most + tính từ/ trạng từ + danh từ:

Ví dụ: Our family has been to Norway, one of the most peaceful countries in the world (Gia đình chúng tôi đã tới Na – uy, một trong những đất nước thanh bình nhất trên thế giới)

5, Cách so sánh trong tiếng anh: So sánh kém nhất (Superlatives with "least")

Sử dụng cấu trúc: the least + tính từ/ trạng từ + danh từ

Ví dụ: The trip to Hongkong is the least fun (Chuyến đi Hồng Công là chuyến đi kém vui nhất)

Chú ý:

Câu so sánh hơn nhất có thể đi cùng

  • Cụm giới từ (prepositional phrase). Ví dụ: Spring is the prettiest season of the year (Mùa xuân là mùa đẹp nhất trong năm)
  • Mệnh đề thì hoàn thành (present perfect clause). Ví dụ: This is the best corn that I’ve ever tasted (Đây là món ngô ngon nhất mà tôi từng thử)

So sánh hơn nhất chỉ dùng cho ba đối tượng trở lên. Nếu trong nhóm chỉ có 2 đối tượng ta thường dùng so sánh hơn.

Ví dụ: Matt is smarter than Jack, but Jack is the most successful among the three brothers (Matt thông minh hơn Jack, nhưng Jack là người thành công nhất trong 3 anh em)

Trên đây là tổng hợp ngữ pháp tiếng anh đầy đủ nhất về toàn bộ 5 cấu trúc so sánh trong tiếng anh (comparison). Đây là hai chuyên đề thường gặp trong các bài kiểm tra, bài thi học kì,… ở các phần trắc nghiệm lựa chọn đáp án đúng (multiple choice). Các em lưu ý đọc kĩ đề cũng như nắm vững lí thuyết để tránh mắc phải “bẫy” của đề thi nhé.

Mọi thông tin xin mời liên hệ:

Sách CCBook – Đọc là đỗ

Địa chỉ: Số 10 Dương Quảng Hàm, Cầu Giấy, Hà Nội

Hotline: 024.3399.2266

Email: [email protected]

Nguồn: ccbook.vn

Bạn cần hỗ trợ? Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi - 02439996268
hoặc

  Hỗ trợ trực tuyến
popup

Số lượng:

Tổng tiền: